Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 5thắng kèo(25.00%), 1hòa(5.00%), 14thua kèo(70.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
4 |
6 |
6 |
2 |
1 |
0 |
0 |
1 |
4 |
2 |
4 |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
66.67% |
22.22% |
11.11% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Liverpool(Liverpool F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
348 |
637 |
416 |
58 |
709 |
750 |
Liverpool(Liverpool F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
495 |
321 |
340 |
184 |
119 |
279 |
387 |
370 |
423 |
33.93% |
22.00% |
23.30% |
12.61% |
8.16% |
19.12% |
26.53% |
25.36% |
28.99% |
Sân nhà |
271 |
151 |
155 |
54 |
24 |
92 |
164 |
180 |
219 |
41.37% |
23.05% |
23.66% |
8.24% |
3.66% |
14.05% |
25.04% |
27.48% |
33.44% |
Sân trung lập |
29 |
16 |
23 |
19 |
7 |
17 |
27 |
25 |
25 |
30.85% |
17.02% |
24.47% |
20.21% |
7.45% |
18.09% |
28.72% |
26.60% |
26.60% |
Sân khách |
195 |
154 |
162 |
111 |
88 |
170 |
196 |
165 |
179 |
27.46% |
21.69% |
22.82% |
15.63% |
12.39% |
23.94% |
27.61% |
23.24% |
25.21% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Liverpool(Liverpool F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
476 |
56 |
569 |
84 |
1 |
65 |
24 |
33 |
31 |
43.23% |
5.09% |
51.68% |
56.00% |
0.67% |
43.33% |
27.27% |
37.50% |
35.23% |
Sân nhà |
236 |
35 |
278 |
16 |
0 |
7 |
8 |
14 |
5 |
42.99% |
6.38% |
50.64% |
69.57% |
0.00% |
30.43% |
29.63% |
51.85% |
18.52% |
Sân trung lập |
28 |
2 |
38 |
10 |
0 |
4 |
3 |
2 |
5 |
41.18% |
2.94% |
55.88% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
Sân khách |
212 |
19 |
253 |
58 |
1 |
54 |
13 |
17 |
21 |
43.80% |
3.93% |
52.27% |
51.33% |
0.88% |
47.79% |
25.49% |
33.33% |
41.18% |
|
|
|
|