Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(52.94%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
4 |
8 |
5 |
1 |
5 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
3 |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
45.45% |
9.09% |
45.45% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
FC Haka - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
209 |
399 |
258 |
25 |
431 |
460 |
FC Haka - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
200 |
171 |
228 |
153 |
139 |
224 |
275 |
215 |
177 |
22.45% |
19.19% |
25.59% |
17.17% |
15.60% |
25.14% |
30.86% |
24.13% |
19.87% |
Sân nhà |
103 |
80 |
89 |
62 |
51 |
77 |
122 |
102 |
84 |
26.75% |
20.78% |
23.12% |
16.10% |
13.25% |
20.00% |
31.69% |
26.49% |
21.82% |
Sân trung lập |
23 |
18 |
24 |
20 |
21 |
36 |
28 |
18 |
24 |
21.70% |
16.98% |
22.64% |
18.87% |
19.81% |
33.96% |
26.42% |
16.98% |
22.64% |
Sân khách |
74 |
73 |
115 |
71 |
67 |
111 |
125 |
95 |
69 |
18.50% |
18.25% |
28.75% |
17.75% |
16.75% |
27.75% |
31.25% |
23.75% |
17.25% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Haka - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
190 |
12 |
204 |
148 |
4 |
148 |
49 |
30 |
35 |
46.80% |
2.96% |
50.25% |
49.33% |
1.33% |
49.33% |
42.98% |
26.32% |
30.70% |
Sân nhà |
114 |
10 |
111 |
42 |
0 |
37 |
17 |
12 |
15 |
48.51% |
4.26% |
47.23% |
53.16% |
0.00% |
46.84% |
38.64% |
27.27% |
34.09% |
Sân trung lập |
22 |
1 |
16 |
21 |
1 |
27 |
7 |
4 |
3 |
56.41% |
2.56% |
41.03% |
42.86% |
2.04% |
55.10% |
50.00% |
28.57% |
21.43% |
Sân khách |
54 |
1 |
77 |
85 |
3 |
84 |
25 |
14 |
17 |
40.91% |
0.76% |
58.33% |
49.42% |
1.74% |
48.84% |
44.64% |
25.00% |
30.36% |
|
|
|
|